--

ngõ hầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngõ hầu

+  

  • In order tọ
    • Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất
      To accumulate capital in order to expand production
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ hầu"
Lượt xem: 740